Hoạt chất:
Hàm lượng:
Dạng bào chế:
Nhóm kỹ thuật:
| STT |
Hàm lượng |
Đơn vị tính |
Đường dùng |
Dạng bào chế |
Nhóm kỹ thuật |
Số lượng SĐK |
Số lượng chủ đầu tư |
Số lượng gói thầu |
Số lượng nhà thầu |
Dải giá |
Tổng số lượng đơn vị |
Tổng thành tiền |
Chi tiết theo thuốc
| STT |
SĐK/GPNK |
Hàm lượng |
Đơn vị tính |
Đường dùng |
Dạng bào chế |
Nhóm kỹ thuật |
Số lượng chủ đầu tư |
Số lượng gói thầu |
Số lượng nhà thầu |
Dải giá |
Tổng số lượng đơn vị |
Tổng thành tiền |
Chi tiết đơn giá theo SĐK
| STT |
SĐK/GPNK |
Hàm lượng |
Đơn vị tính |
Nhóm kỹ thuật |
Nhà thầu |
Khu vực |
Đơn giá |
Tần suất xuất hiện đơn giá |
Tổng số lượng đơn vị |
Tổng thành tiền |
| Đơn giá |
Ngày quyết định |
Thời gian đã thực hiện hợp đồng |
Hoạt chất:
Hàm lượng:
Dạng bào chế:
Nhóm kỹ thuật:
| STT |
Hàm lượng |
Đơn vị tính |
Đường dùng |
Dạng bào chế |
Nhóm kỹ thuật |
Số lượng SĐK/GPNK |
Số lượng chủ đầu tư |
Nội |
Ngoại |
Chi tiết theo thuốc
| STT |
SĐK/GPNK |
Hàm lượng |
Đơn vị tính |
Đường dùng |
Dạng bào chế |
Nhóm kỹ thuật |
Cơ sở sản xuất |
Nước sản xuất |
Số lượng nhà thầu |
Dải giá |
Tổng số lượng đơn vị |
Tổng thành tiền |
Chi tiết đơn giá theo SĐK
| STT |
SĐK/GPNK |
Hàm lượng |
Đơn vị tính |
Nhóm kỹ thuật |
Đơn giá |
Tần suất xuất hiện đơn giá |
Tổng số lượng đơn vị |
Tổng thành tiền |
| Đơn giá |
Ngày quyết định |
Thời gian đã thực hiện hợp đồng |
Hoạt chất:
Hàm lượng:
Dạng bào chế:
Nhóm kỹ thuật:
| STT |
Cấp đấu thầu |
Số lượng chủ đầu tư |
Số lượng gói thầu |
Số lượng nhà thầu |
Số lượng SĐK |
Tổng số lượng đơn vị |
Tổng thành tiền |
Chi tiết theo từng cấp đấu thầu
| STT |
Cấp đấu thầu |
SĐK/GPNK |
Hàm lượng |
Đơn vị tính |
Đường dùng |
Dạng bào chế |
Nhóm kỹ thuật |
Số lượng chủ đầu tư |
Số lượng gói thầu |
Số lượng nhà thầu |
Dải giá |
Tổng số lượng đơn vị |
Tổng thành tiền |
Chi tiết đơn giá theo SĐK/Hình thức đấu thầu
| STT |
Cấp đấu thầu |
Hình thức đấu thầu |
SĐK/GPNK |
Hàm lượng |
Đơn vị tính |
Nhóm kỹ thuật |
Đơn giá |
Tần suất xuất hiện đơn giá |
Tổng số lượng đơn vị |
Tổng thành tiền |
| Đơn giá |
Ngày quyết định |
Thời gian đã thực hiện hợp đồng |
Hoạt chất:
| STT |
SĐK/GPNK |
Hàm lượng |
Đơn vị tính |
Đường dùng |
Dạng bào chế |
Nhóm kỹ thuật |
Dải giá |
Tổng số lượng đơn vị |
Tổng thành tiền |
Chi tiết đơn giá theo SĐK
| STT |
SĐK/GPNK |
Hàm lượng |
Đơn vị tính |
Nhóm kỹ thuật |
Đơn giá |
Tần suất xuất hiện đơn giá |
Tổng số lượng đơn vị |
Tổng thành tiền |
| Đơn giá |
Ngày quyết định |
Thời gian đã thực hiện hợp đồng |
Hoạt chất:
| STT |
SĐK/GPNK |
Hàm lượng |
Đơn vị tính |
Đường dùng |
Dạng bào chế |
Nhóm kỹ thuật |
Dải giá |
Tổng số lượng đơn vị |
Tổng thành tiền |
Chi tiết đơn giá theo SĐK
| STT |
SĐK/GPNK |
Hàm lượng |
Đơn vị tính |
Nhóm kỹ thuật |
Đơn giá |
Tần suất xuất hiện đơn giá |
Tổng số lượng đơn vị |
Tổng thành tiền |
| Đơn giá |
Ngày quyết định |
Thời gian đã thực hiện hợp đồng |
Nhóm hoá dược:
Dạng bào chế:
Nhóm kỹ thuật:
| STT |
Hoạt chất BYT |
Hàm lượng |
Đơn vị tính |
Đường dùng |
Dạng bào chế |
Nhóm kỹ thuật |
Số lượng SĐK/GPNK |
Số lượng chủ đầu tư |
Số lượng gói thầu |
Số lượng nhà thầu |
Dải giá |
Tổng số lượng đơn vị |
Tổng thành tiền |
Chi tiết theo thuốc
| STT |
Hoạt chất BYT |
SĐK/GPNK |
Hàm lượng |
Đơn vị tính |
Đường dùng |
Dạng bào chế |
Nhóm kỹ thuật |
Số lượng chủ đầu tư |
Số lượng gói thầu |
Số lượng nhà thầu |
Dải giá |
Tổng số lượng đơn vị |
Tổng thành tiền |
Chi tiết đơn giá theo SĐK
| STT |
Hoạt chất BYT |
SĐK/GPNK |
Hàm lượng |
Đơn vị tính |
Nhóm kỹ thuật |
Nhà thầu |
Khu vực |
Đơn giá |
Tần suất xuất hiện đơn giá |
Tổng số lượng đơn vị |
Tổng thành tiền |
| Đơn giá |
Ngày quyết định |
Thời gian đã thực hiện hợp đồng |
Nhóm hoá dược:
Dạng bào chế:
Nhóm kỹ thuật:
| STT |
Cấp đấu thầu |
Hoạt chất BYT |
Số lượng SĐK/GPNK |
Số lượng chủ đầu tư |
Số lượng gói thầu |
Số lượng nhà thầu |
Tổng số lượng đơn vị |
Tổng thành tiền |
Chi tiết theo từng cấp đấu thầu
| STT |
Cấp đấu thầu |
Hoạt chất BYT |
SĐK/GPNK |
Hàm lượng |
Đơn vị tính |
Đường dùng |
Dạng bào chế |
Nhóm kỹ thuật |
Số lượng chủ đầu tư |
Số lượng gói thầu |
Số lượng nhà thầu |
Dải giá |
Tổng số lượng đơn vị |
Tổng thành tiền |
Chi tiết đơn giá theo SĐK
| STT |
Cấp đấu thầu |
Hình thức đấu thầu |
Hoạt chất BYT |
SĐK/GPNK |
Hàm lượng |
Đơn vị tính |
Nhóm kỹ thuật |
Đơn giá |
Tần suất xuất hiện đơn giá |
Tổng số lượng đơn vị |
Tổng thành tiền |
| Đơn giá |
Ngày quyết định |
Thời gian đã thực hiện hợp đồng |
Nhóm dược lý 1:
Dạng bào chế:
Nhóm kỹ thuật:
| STT |
Hoạt chất BYT |
Hàm lượng |
Đơn vị tính |
Đường dùng |
Dạng bào chế |
Nhóm kỹ thuật |
Số lượng SĐK/GPNK |
Số lượng chủ đầu tư |
Số lượng gói thầu |
Số lượng nhà thầu |
Dải giá |
Tổng số lượng đơn vị |
Tổng thành tiền |
Chi tiết theo thuốc
| STT |
Hoạt chất BYT |
SĐK/GPNK |
Hàm lượng |
Đơn vị tính |
Đường dùng |
Dạng bào chế |
Nhóm kỹ thuật |
Số lượng chủ đầu tư |
Số lượng gói thầu |
Số lượng nhà thầu |
Dải giá |
Tổng số lượng đơn vị |
Tổng thành tiền |
Chi tiết đơn giá theo SĐK
| STT |
Hoạt chất BYT |
SĐK/GPNK |
Hàm lượng |
Đơn vị tính |
Nhóm kỹ thuật |
Nhà thầu |
Khu vực |
Đơn giá |
Tần suất xuất hiện đơn giá |
Tổng số lượng đơn vị |
Tổng thành tiền |
| Đơn giá |
Ngày quyết định |
Thời gian đã thực hiện hợp đồng |
Nhóm dược lý 1:
Dạng bào chế:
Nhóm kỹ thuật:
| STT |
Cấp đấu thầu |
Hoạt chất BYT |
Số lượng SĐK/GPNK |
Số lượng chủ đầu tư |
Số lượng gói thầu |
Số lượng nhà thầu |
Tổng số lượng đơn vị |
Tổng thành tiền |
Chi tiết theo từng cấp đấu thầu
| STT |
Cấp đấu thầu |
Hoạt chất BYT |
SĐK/GPNK |
Hàm lượng |
Đơn vị tính |
Đường dùng |
Dạng bào chế |
Nhóm kỹ thuật |
Số lượng chủ đầu tư |
Số lượng gói thầu |
Số lượng nhà thầu |
Dải giá |
Tổng số lượng đơn vị |
Tổng thành tiền |
Chi tiết đơn giá theo SĐK
| STT |
Cấp đấu thầu |
Hình thức đấu thầu |
Hoạt chất BYT |
SĐK/GPNK |
Hàm lượng |
Đơn vị tính |
Nhóm kỹ thuật |
Đơn giá |
Tần suất xuất hiện đơn giá |
Tổng số lượng đơn vị |
Tổng thành tiền |
| Đơn giá |
Ngày quyết định |
Thời gian đã thực hiện hợp đồng |
Nhóm dược lý 2:
Dạng bào chế:
Nhóm kỹ thuật:
| STT |
Hoạt chất BYT |
Hàm lượng |
Đơn vị tính |
Đường dùng |
Dạng bào chế |
Nhóm kỹ thuật |
Số lượng SĐK/GPNK |
Số lượng chủ đầu tư |
Số lượng gói thầu |
Số lượng nhà thầu |
Dải giá |
Tổng số lượng đơn vị |
Tổng thành tiền |
Chi tiết theo thuốc
| STT |
Hoạt chất BYT |
SĐK/GPNK |
Hàm lượng |
Đơn vị tính |
Đường dùng |
Dạng bào chế |
Nhóm kỹ thuật |
Số lượng chủ đầu tư |
Số lượng gói thầu |
Số lượng nhà thầu |
Dải giá |
Tổng số lượng đơn vị |
Tổng thành tiền |
Chi tiết đơn giá theo SĐK
| STT |
Hoạt chất BYT |
SĐK/GPNK |
Hàm lượng |
Đơn vị tính |
Nhóm kỹ thuật |
Nhà thầu |
Khu vực |
Đơn giá |
Tần suất xuất hiện đơn giá |
Tổng số lượng đơn vị |
Tổng thành tiền |
| Đơn giá |
Ngày quyết định |
Thời gian đã thực hiện hợp đồng |
Nhóm dược lý 2:
Dạng bào chế:
Nhóm kỹ thuật:
| STT |
Cấp đấu thầu |
Hoạt chất BYT |
Số lượng SĐK/GPNK |
Số lượng chủ đầu tư |
Số lượng gói thầu |
Số lượng nhà thầu |
Tổng số lượng đơn vị |
Tổng thành tiền |
Chi tiết theo từng cấp đấu thầu
| STT |
Cấp đấu thầu |
Hoạt chất BYT |
SĐK/GPNK |
Hàm lượng |
Đơn vị tính |
Đường dùng |
Dạng bào chế |
Nhóm kỹ thuật |
Số lượng chủ đầu tư |
Số lượng gói thầu |
Số lượng nhà thầu |
Dải giá |
Tổng số lượng đơn vị |
Tổng thành tiền |
Chi tiết đơn giá theo SĐK
| STT |
Cấp đấu thầu |
Hình thức đấu thầu |
Hoạt chất BYT |
SĐK/GPNK |
Hàm lượng |
Đơn vị tính |
Nhóm kỹ thuật |
Đơn giá |
Tần suất xuất hiện đơn giá |
Tổng số lượng đơn vị |
Tổng thành tiền |
| Đơn giá |
Ngày quyết định |
Thời gian đã thực hiện hợp đồng |